他挖了一个洞。
Er grub ein Loch.
Il a creusé un trou.
Hai grouf n gat.
Ha scavato un buco.
Lui ha scavato un buco.
Scavò un buco.
Lui scavò un buco.
彼は穴を掘った。
El ia escava un buco.
त्याने एक खड्डा खोदला.
त्यांनी एक खड्डा खोदला.
Тој ископа дупка.
Hij groef een gat.
Ele cavou um buraco.
Он выкопал яму.
Он вырыл яму.
Él cavó un agujero.
Han grävde en grop.
Naghukay siya ng butas.
O bir çukur kazdı.
Anh ấy đã đào một cái hố.
Ông ấy đã đào một cái hố.
Click the top sentence to go to tatoeba.org to translate it or leave a comment.