menu
Tatoeba
language
Đăng ký Đăng nhập
language Tiếng Việt
menu
Tatoeba

chevron_right Đăng ký

chevron_right Đăng nhập

Duyệt

chevron_right Hiện câu ngẫu nhiên

chevron_right Duyệt theo ngôn ngữ

chevron_right Duyệt theo danh sách

chevron_right Duyệt theo thẻ

chevron_right Duyệt âm thanh

Cộng đồng

chevron_right Tường

chevron_right Danh sách thành viên

chevron_right Ngôn ngữ thành viên

chevron_right Người bản xứ

search
clear
swap_horiz
search

Tìm kiếm thẻ

Tìm kiếm
Hiển thị tất cả các thẻ

Các thẻ chứa: lipu ku (tổng số 12)

sort Sắp xếp theo check Số câu cao nhất blank Số câu thấp nhất blank Tên thẻ (theo bảng chữ cái) blank Tên thẻ (theo bảng chữ cái đảo ngược)

lipu ku - nimi ku suli

387 câu

lipu ku - expressions

372 câu

lipu ku - punctuation

254 câu

lipu ku - particles

209 câu

lipu ku - prepositions

166 câu

lipu ku

152 câu

lipu ku - topic marker

77 câu

lipu ku - pre-verbs

44 câu

lipu ku - nimi ku lili

35 câu

lipu ku - not in writing

4 câu

lipu ku - informal

3 câu

lipu ku - pona ante

2 câu