
ĉi printempe → ĉi-printempe

Ne, „ĉi” rilatas al „tien”, kaj ne al „printempe”.

PaulP pravas, tamen mi ŝanĝis la frazon por ekskludi eblajn miskomprenojn. Elkoran dankon!
Thẻ
Xem tất cả thẻDanh sách
Sentence text
License: CC BY 2.0 FRNhật ký
Câu này được thêm vào dưới dạng bản dịch của câu .
được thêm bởi virgil, 8 tháng 11, 2010
được liên kết bởi virgil, 8 tháng 11, 2010
được liên kết bởi danepo, 16 tháng 11, 2010
được liên kết bởi PaulP, 26 tháng 1, 2020
được liên kết bởi PaulP, 26 tháng 1, 2020
được PaulP chỉnh sửa, 26 tháng 1, 2020
được PaulP chỉnh sửa, 26 tháng 1, 2020
được liên kết bởi PaulP, 26 tháng 1, 2020
được virgil chỉnh sửa, 26 tháng 1, 2020
được liên kết bởi marafon, 18 tháng 5, 2022