*flago. Nun mi finas por hodaŭ la korektadon.
Nun kiam vi ĵus komencis.
radion --> radioricevilon (aŭ) radioaparaton
Ĉar la aŭtoro ne reagis de pli ol du semajnoj, mi faris la korekton.
Thẻ
Xem tất cả thẻDanh sách
Sentence text
License: CC BY 2.0 FRNhật ký
Câu này được thêm vào dưới dạng bản dịch của câu .
được thêm bởi al_ex_an_der, 7 tháng 2, 2012
được liên kết bởi al_ex_an_der, 7 tháng 2, 2012
được al_ex_an_der chỉnh sửa, 10 tháng 2, 2012
được liên kết bởi Aleksandro40, 31 tháng 1, 2016
được liên kết bởi marcelostockle, 24 tháng 7, 2017
được PaulP chỉnh sửa, 12 tháng 12, 2020
được liên kết bởi PaulP, 12 tháng 12, 2020
được liên kết bởi PaulP, 12 tháng 12, 2020
được liên kết bởi PaulP, 12 tháng 12, 2020